ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

Food là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng theo chủ điểm, cùng bài mẫu Speaking Part 1, Part 2 và Part 3 chi tiết, giúp bạn hiểu cách triển khai câu trả lời tự nhiên, nâng cao kỹ năng nói và chinh phục band mong ước trong kỳ thi IELTS

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Food

1.1. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Food Part 1

Phần 1 của IELTS Speaking thường tập trung vào các câu hỏi đơn giản, mang tính cá nhân, xoay quanh thói quen, sở thích ăn uống hàng ngày của bạn.

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến:

  • Do you like cooking or eating out? (Bạn thích nấu ăn hay ăn ngoài hơn?)
  • What kinds of food do you like to eat? (Bạn thích ăn loại đồ ăn nào?)
  • What’s your favorite meal of the day? (Bữa ăn yêu thích nhất trong ngày của bạn là gì?)
  • Do you prefer traditional food or fast food? (Bạn thích món ăn truyền thống hay đồ ăn nhanh hơn?)
  • Is there any food you dislike? Why? (Có món ăn nào bạn không thích không? Tại sao?)
  • Do you usually eat healthy food? (Bạn có thường xuyên ăn thực phẩm lành mạnh không?)
  • How often do you eat with your family? (Bạn thường ăn cùng gia đình bao nhiêu lần một tuần?)
  • What’s a special dish in your country? (Món ăn đặc trưng của đất nước bạn là gì?)
  • Do you like trying new types of food? (Bạn có thích thử những món ăn mới không?)
  • Who usually cooks in your family? (Trong gia đình bạn, ai thường là người nấu ăn?)
Câu hỏi IELTS Speaking Topic Food Part 1

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

1.2. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Food Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu nói liên tục trong khoảng 1–2 phút về một chủ đề cụ thể có liên quan đến Food. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng mô tả chi tiết, tổ chức ý mạch lạc và sử dụng từ vựng đa dạng về ẩm thực.

Dưới đây là một số câu hỏi Part 2 phổ biến chủ đề Food mà bạn có thể gặp trong bài thi:

  • Describe your favorite food. (Miêu tả món ăn yêu thích của bạn.)
  • Describe a special meal you had with your family or friends. (Miêu tả một bữa ăn đặc biệt mà bạn đã cùng gia đình hoặc bạn bè thưởng thức.)
  • Describe a restaurant you enjoy going to. (Miêu tả một nhà hàng mà bạn thích đến.)
  • Describe a traditional food in your country. (Miêu tả một món ăn truyền thống ở đất nước bạn.)
  • Describe a time when you tried a new kind of food. (Miêu tả một lần bạn thử một món ăn mới.)
  • Describe a healthy meal you like. (Miêu tả một bữa ăn lành mạnh mà bạn thích.)
Câu hỏi IELTS Speaking Topic Food Part 2

1.3. Câu hỏi IELTS Speaking Topic Food Part 3

Phần IELTS Speaking Part 3 thường yêu cầu thí sinh thảo luận sâu hơn về chủ đề Food, mở rộng sang các vấn đề xã hội, văn hóa và lối sống. Đây là phần giúp giám khảo đánh giá khả năng trình bày quan điểm, so sánh, phân tích và sử dụng ngôn ngữ học thuật của bạn.

Dưới đây là một số câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Food thường gặp:

  • How has people’s eating habit changed in recent years? (Thói quen ăn uống của con người đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?)
  • Do you think fast food is a good or bad thing? (Bạn nghĩ đồ ăn nhanh là một điều tốt hay xấu?)
  • How important is healthy eating to people nowadays? (Ăn uống lành mạnh quan trọng thế nào đối với con người hiện nay?)
  • Why do people enjoy eating out? (Tại sao mọi người lại thích ăn ngoài?)
  • What role does food play in a country’s culture? (Thực phẩm đóng vai trò gì trong văn hóa của một quốc gia?)
  • Should the government encourage people to eat healthier food? (Chính phủ có nên khuyến khích người dân ăn thực phẩm lành mạnh hơn không?)
  • How do food advertisements affect people’s eating habits? (Quảng cáo thực phẩm ảnh hưởng như thế nào đến thói quen ăn uống của mọi người?)
Câu hỏi IELTS Speaking Topic Food Part 3

>> Xem thêm:

2. Bài mẫu chủ đề Food - IELTS Speaking Part 1 

2.1. Do you like cooking or eating out?

Sample Answer: Honestly, I enjoy both, but I lean more towards eating out because it saves time and gives me a chance to try different kinds of food. Vietnam has a vibrant street food culture, so grabbing a quick bowl of phở or bún chả after work is super convenient. However, when I have time on weekends, I love cooking at home—it’s relaxing and helps me appreciate how food brings people together.

Dịch: Thật ra tôi thích cả hai, nhưng tôi nghiêng nhiều hơn về việc ăn ngoài vì nó tiết kiệm thời gian và giúp tôi có cơ hội thử nhiều loại đồ ăn khác nhau. Việt Nam có một nền ẩm thực đường phố rất sôi động, nên việc ăn một bát phở hay bún chả sau giờ làm là rất tiện lợi. Tuy nhiên, khi có thời gian vào cuối tuần, tôi thích nấu ăn ở nhà – nó giúp tôi thư giãn và trân trọng cách mà thức ăn kết nối mọi người lại với nhau.

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Food Part 1

Từ vựng ghi điểm:

  • Lean towards (v): nghiêng về, thiên về
  • Vibrant (adj): sôi động, đầy sức sống
  • Appreciate how something brings people together: trân trọng cách điều gì đó gắn kết con người

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Environment: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.2. What kind of food do you like?

Sample Answer: I’m a big fan of Vietnamese cuisine, especially traditional dishes like spring rolls, pho, and banh mi. They’re flavorful, healthy, and reflect our cultural identity. Besides that, I also enjoy international food, such as Japanese sushi or Italian pasta, because I love discovering different flavors and cooking styles.

Dịch: Tôi là một người rất yêu ẩm thực Việt Nam, đặc biệt là các món truyền thống như nem rán, phở và bánh mì. Những món này đậm đà, tốt cho sức khỏe và thể hiện bản sắc văn hóa của chúng tôi. Ngoài ra, tôi cũng thích ẩm thực quốc tế, như sushi Nhật Bản hay pasta Ý, vì tôi thích khám phá những hương vị và phong cách nấu ăn khác nhau.

Từ vựng ghi điểm:

  • Cuisine (n): ẩm thực
  • Flavorful (adj): đậm đà hương vị
  • Cultural identity (n): bản sắc văn hóa
  • Cooking style (n): phong cách nấu ăn

2.3. What is your favorite meal of the day?

Sample Answer: Dinner is definitely my favorite meal. It’s the time when I can sit down with my family, relax, and enjoy delicious food after a long day. We often share a variety of dishes like rice, vegetables, and grilled fish. To me, food at dinner isn’t just about eating—it’s about connection and warmth.

Dịch: Bữa tối chắc chắn là bữa ăn tôi thích nhất trong ngày. Đó là thời điểm tôi có thể ngồi xuống cùng gia đình, thư giãn và thưởng thức những món ăn ngon sau một ngày dài. Chúng tôi thường chia sẻ nhiều món khác nhau như cơm, rau và cá nướng. Với tôi, thức ăn trong bữa tối không chỉ là chuyện ăn uống – mà còn là sự gắn kết và ấm áp.

Từ vựng ghi điểm:

  • A variety of dishes: nhiều món ăn khác nhau
  • Connection and warmth: sự kết nối và ấm áp
  • Delicious food: đồ ăn ngon miệng

>> Xem thêm: What is your favorite subject: Từ vựng và cách trả lời trong IELTS Speaking 

2.4. Do you prefer fast food or home-cooked meals?

Sample Answer: I’d say I prefer home-cooked meals. Although fast food is convenient, it’s often high in calories and low in nutrients. Cooking at home allows me to control what I eat and make my meals healthier. Plus, home-cooked food always feels more comforting and satisfying.

Dịch: Tôi nghĩ mình thích các bữa ăn nấu tại nhà hơn. Dù đồ ăn nhanh tiện lợi, nhưng nó thường chứa nhiều calo và ít chất dinh dưỡng. Nấu ăn ở nhà giúp tôi kiểm soát được những gì mình ăn và khiến bữa ăn trở nên lành mạnh hơn. Hơn nữa, đồ ăn tự nấu luôn mang lại cảm giác ấm áp và thỏa mãn hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • Convenient (adj): tiện lợi
  • High in calories, low in nutrients: nhiều calo, ít dinh dưỡng
  • Comforting and satisfying: mang lại cảm giác dễ chịu và thỏa mãn

2.5. What traditional food do people in your country like?

Sample Answer: In Vietnam, people are proud of our traditional food, which varies by region. In the North, dishes like pho and bun thang are popular; in the Central region, Mì Quảng and Bánh Xèo are favorites; and in the South, people love Hủ Tiếu & Cơm Tấm. Each dish reflects local ingredients and lifestyle, showing how diverse Vietnamese food culture is.

Dịch: Ở Việt Nam, người dân rất tự hào về ẩm thực truyền thống, vốn thay đổi theo từng vùng miền. Ở miền Bắc, những món như phở hay bún thang rất phổ biến; ở miền Trung có mì Quảng và bánh xèo; còn ở miền Nam, mọi người thích hủ tiếu và cơm tấm. Mỗi món ăn phản ánh nguyên liệu địa phương và lối sống, thể hiện sự đa dạng của văn hóa ẩm thực Việt Nam.

Từ vựng ghi điểm:

  • Traditional food: món ăn truyền thống
  • Vary by region: khác nhau theo vùng
  • Reflect local ingredients and lifestyle: phản ánh nguyên liệu và lối sống địa phương
  • Vietnamese food culture: văn hóa ẩm thực Việt Nam

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Music: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

3. Bài mẫu chủ đề Food - IELTS Speaking Part 2

3.1. Describe your favorite food

You should say:

  • What the food is
  • How it is 
  • What it tastes like
  • And explain why it is your favorite food

Sample Answer: One of my favorite foods is pho, which is probably the most iconic dish in Vietnam. It’s a kind of noodle soup made with rice noodles, beef or chicken, and a flavorful broth cooked for hours with bones, ginger, and various spices.

I usually eat pho for breakfast, but honestly, it tastes good at any time of the day. What makes it special is the balance between the rich broth, tender meat, and the freshness of herbs like basil and coriander.

I love pho not only because it’s delicious but also because it reminds me of my childhood. My mom used to make it every Sunday morning, and the smell of hot broth still brings back those cozy memories. For me, pho is more than just food – it’s a symbol of Vietnamese culture and family warmth.

Dịch: Một trong những món ăn yêu thích của tôi là phở – có lẽ là món ăn biểu tượng nhất của Việt Nam. Đây là món mì nước được làm từ bánh phở, thịt bò hoặc thịt gà, và nước dùng đậm đà được ninh hàng giờ với xương, gừng và nhiều loại gia vị khác nhau.

Tôi thường ăn phở vào bữa sáng, nhưng thực ra món này ngon vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Điều khiến phở trở nên đặc biệt là sự hài hòa giữa nước dùng béo ngậy, thịt mềm và vị tươi mát của các loại rau thơm như húng quế, rau mùi.

Tôi yêu phở không chỉ vì nó ngon mà còn vì nó gợi lại tuổi thơ của tôi. Mẹ tôi thường nấu phở vào sáng Chủ nhật, và mùi nước dùng nóng hổi ấy vẫn khiến tôi nhớ về những ký ức ấm áp ấy. Với tôi, phở không chỉ là thức ăn, mà còn là biểu tượng của văn hóa và tình cảm gia đình Việt Nam.

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Food Part 2

Từ vựng ghi điểm:

  • Iconic dish (n): món ăn biểu tượng
  • Flavorful broth (n): nước dùng đậm đà hương vị
  • Tender meat (n): thịt mềm
  • Herbs (n): rau thơm
  • Brings back memories (v): gợi lại ký ức
  • Symbol of culture (n): biểu tượng văn hóa

3.2. Describe a special meal you had with your family or friends

You should say:

  • When it was
  • Who you had it with
  • What you ate and drank
  • And explain why it was special

Sample Answer: One of the most memorable meals I’ve ever had was during last year’s Lunar New Year celebration. My family gathered together at my grandparents’ house for the reunion dinner, which is a tradition in Vietnam.

We prepared many traditional dishes, such as bánh chưng (sticky rice cake), thịt kho trứng (braised pork with eggs), and pickled vegetables. Everything was homemade, and the table was filled with colors and aromas that reminded me of my childhood.

What made that meal so special wasn’t just the food, but the feeling of being surrounded by family. We laughed, talked about the past year, and shared our hopes for the new one. It truly felt like the food brought us closer together.

Dịch: Một trong những bữa ăn đáng nhớ nhất của tôi là vào dịp Tết Nguyên Đán năm ngoái. Gia đình tôi quây quần tại nhà ông bà để cùng nhau ăn bữa cơm tất niên – một truyền thống của người Việt.

Chúng tôi chuẩn bị nhiều món ăn truyền thống như bánh chưng, thịt kho trứng và dưa món. Tất cả đều do nhà tự nấu, và bàn ăn ngập tràn màu sắc cùng hương thơm khiến tôi nhớ về tuổi thơ.

Điều khiến bữa ăn ấy trở nên đặc biệt không chỉ là thức ăn, mà còn là cảm giác được ở bên gia đình. Chúng tôi cười đùa, nói chuyện về năm cũ và chia sẻ ước vọng cho năm mới. Thật sự, chính món ăn đã khiến chúng tôi gắn bó với nhau hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • Reunion dinner (n): bữa cơm sum họp
  • Homemade (adj): tự nấu tại nhà
  • Pickled vegetables (n): dưa muối
  • Be surrounded by family (v): được vây quanh bởi gia đình
  • Bring people closer together (v): gắn kết mọi người

3.3. Describe a restaurant you enjoy going to

You should say:

  • Where it is
  • What kind of food it serves
  • What the restaurant looks like
  • And explain why you enjoy going there

Sample Answer: There’s a restaurant near my university called The Garden Kitchen, and it’s my favorite place to eat out. It serves a mix of Vietnamese and Western food, what I like most is that everything tastes fresh and is beautifully presented.

The restaurant has a cozy atmosphere with wooden furniture and soft lighting. It’s perfect for hanging out with friends or studying quietly with a cup of coffee.

I go there at least once a week because the food is healthy, reasonably priced, and the staff are always friendly. For me, it’s not just a restaurant — it’s a place where I can relax and recharge after a long day.

Dịch: Có một nhà hàng gần trường đại học của tôi tên là The Garden Kitchen, và đó là nơi tôi thích đến ăn nhất. Nhà hàng phục vụ cả ẩm thực Việt Nam lẫn phương Tây và điều tôi thích nhất là món ăn luôn tươi ngon và được trình bày rất đẹp.

Không gian ở đây rất ấm cúng với nội thất gỗ và ánh sáng dịu nhẹ. Đây là nơi lý tưởng để tụ tập với bạn bè hoặc học một mình cùng tách cà phê.

Tôi thường đến đó ít nhất mỗi tuần một lần vì món ăn lành mạnh, giá cả hợp lý và nhân viên luôn thân thiện. Với tôi, đây không chỉ là một nhà hàng — mà là nơi tôi có thể thư giãn và nạp lại năng lượng sau một ngày dài.

Từ vựng ghi điểm:

  • Serve a mix of cuisines (v): phục vụ nhiều loại ẩm thực
  • Cozy atmosphere (n): không khí ấm cúng
  • Reasonably priced (adj): giá cả hợp lý
  • Recharge (v): nạp lại năng lượng
  • Beautifully presented (adj): trình bày đẹp mắt

>> Xem thêm: Describe a time when you helped a member of your family - Bài mẫu IELTS Speaking

4. Bài mẫu chủ đề  Food - IELTS Speaking Part 3

4.1. How has people’s eating habit changed in recent years?

Sample answer: In recent years, people’s eating habits have changed dramatically. Many people used to cook homemade meals every day, but now they tend to eat out or order food delivery because of their busy lifestyles. Moreover, there’s a growing trend toward healthy eating — more people are becoming aware of the importance of nutrition and prefer organic or plant-based food.

Dịch: Trong những năm gần đây, thói quen ăn uống của con người đã thay đổi rõ rệt. Nhiều người trước đây thường nấu ăn tại nhà mỗi ngày, nhưng giờ họ có xu hướng ăn ngoài hoặc đặt đồ ăn vì lối sống bận rộn. Bên cạnh đó, xu hướng ăn uống lành mạnh cũng ngày càng phổ biến — nhiều người chú ý hơn đến dinh dưỡng và ưu tiên thực phẩm hữu cơ hoặc có nguồn gốc thực vật.

Từ vựng ghi điểm:

  • eating habits: thói quen ăn uống
  • order food delivery: đặt đồ ăn giao tận nơi
  • busy lifestyles: lối sống bận rộn
  • plant-based food: thực phẩm có nguồn gốc thực vật
  • trend toward healthy eating: xu hướng ăn uống lành mạnh

4.2. Do you think traditional food will disappear in the future?

Sample answer: I don’t think traditional food will ever disappear completely. Although fast food and international cuisines are becoming more popular, traditional dishes are still deeply rooted in a country’s culture and identity. In fact, many young people today are trying to revive local recipes and share them on social media, which helps preserve cultural food heritage.

Dịch: Tôi không nghĩ rằng món ăn truyền thống sẽ biến mất hoàn toàn. Dù đồ ăn nhanh và ẩm thực quốc tế ngày càng phổ biến, nhưng các món truyền thống vẫn gắn chặt với văn hóa và bản sắc dân tộc. Thực tế, nhiều bạn trẻ ngày nay đang cố gắng hồi sinh các công thức nấu ăn địa phương và chia sẻ chúng lên mạng xã hội, góp phần bảo tồn di sản ẩm thực.

Từ vựng ghi điểm:

  • traditional food: món ăn truyền thống
  • deeply rooted in: ăn sâu, gắn bó chặt chẽ với
  • cultural identity: bản sắc văn hóa
  • revive local recipes: hồi sinh công thức món ăn địa phương
  • food heritage: di sản ẩm thực

>>> Xem thêm: 

4.3. How important is food in people’s social lives?

Sample answer: Food plays a vital role in social life. Sharing a meal is often how people connect, celebrate, or build relationships. For example, in many cultures, family gatherings, festivals, and business meetings all revolve around food. It’s not just about eating, but also about bonding and creating memories together.

Dịch: Thức ăn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống xã hội. Việc chia sẻ một bữa ăn thường là cách con người kết nối, ăn mừng hoặc xây dựng mối quan hệ. Ví dụ, ở nhiều nền văn hóa, các buổi tụ họp gia đình, lễ hội hay gặp gỡ công việc đều xoay quanh ẩm thực. Ăn uống không chỉ để no mà còn là dịp gắn kết và tạo nên kỷ niệm.

Sample IELTS Speaking Topic Food Part 3

Từ vựng ghi điểm:

  • vital role: vai trò quan trọng
  • connect / bond with someone: kết nối, gắn bó với ai đó
  • revolve around food: xoay quanh đồ ăn
  • build relationships: xây dựng mối quan hệ
  • create memories: tạo kỷ niệm

4.4. Why do you think people enjoy eating out?

Sample answer: People enjoy eating out for several reasons. Firstly, it saves time and effort compared to cooking at home. Secondly, restaurants offer a wide variety of food choices and allow people to try different cuisines. Lastly, dining out is also a form of relaxation and socializing — it’s a great way to unwind and spend time with friends or family.

Dịch: Mọi người thích ăn ngoài vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với việc nấu ăn ở nhà. Thứ hai, nhà hàng mang đến nhiều lựa chọn món ăn phong phú, giúp mọi người trải nghiệm các nền ẩm thực khác nhau. Cuối cùng, việc ăn ngoài còn là một cách thư giãn và giao lưu — là dịp tuyệt vời để tận hưởng và ở bên bạn bè hoặc gia đình.

Từ vựng ghi điểm:

  • eat out / dine out: ăn ngoài
  • a wide variety of food choices: nhiều lựa chọn món ăn đa dạng
  • different cuisines: các nền ẩm thực khác nhau
  • unwind: thư giãn
  • socializing: giao lưu, kết nối xã hội

5. Từ vựng Topic Food IELTS Speaking 

Khi ôn luyện chủ đề Food trong IELTS Speaking, việc nắm chắc vốn từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ấn tượng hơn. Dưới đây là những nhóm từ vựng hữu ích xoay quanh chủ đề này, bao gồm từ vựng thông dụng, collocations và idioms, giúp bạn mở rộng ý tưởng và ghi điểm cao trong bài thi.

5.1. Từ vựng chủ đề Food 

  • Cuisine (n): ẩm thực
  • Appetite (n): sự thèm ăn
  • Balanced diet (n): chế độ ăn cân bằng
  • Junk food (n): đồ ăn nhanh, không lành mạnh
  • Portion (n): khẩu phần ăn
  • Ingredients (n): nguyên liệu
  • Seasoning (n): gia vị
  • Beverage (n): đồ uống
  • Nutritious (adj): bổ dưỡng
  • Mouth-watering (adj): hấp dẫn, ngon miệng

>> Xem thêm: 5000+ Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thường gặp nhất 

5.2. Collocation chủ đề Food  

  • Have a sweet tooth: thích ăn đồ ngọt
  • Eat a balanced diet: ăn uống cân bằng
  • Grab a bite: ăn nhanh, ăn vội
  • Home-cooked meal: bữa ăn nấu tại nhà
  • Skip breakfast: bỏ bữa sáng
  • Fast food outlet: cửa hàng đồ ăn nhanh
  • Traditional dish: món ăn truyền thống
  • Eat out: ăn ngoài
  • Prepare a meal: chuẩn bị bữa ăn
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm

5.3. Idioms chủ đề Food 

  • Spill the beans: tiết lộ bí mật
  • Piece of cake: dễ như ăn bánh
  • Full of beans: tràn đầy năng lượng
  • Have bigger fish to fry: có việc quan trọng hơn để làm
  • The icing on the cake: điều tuyệt vời nhất
  • Eat like a horse: ăn rất nhiều
  • Go bananas: trở nên phấn khích hoặc tức giận
  • Butter someone up: nịnh bợ ai đó
  • Cry over spilled milk: tiếc nuối chuyện đã qua
  • Take something with a grain of salt: hoài nghi, không tin hoàn toàn 

>>> XEM THÊM: IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 

6.  Chinh phục IELTS Speaking cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để chinh phục band điểm Speaking mong ước, người học cần có lộ trình rèn luyện rõ ràng, môi trường giao tiếp tiếng Anh thực tế, và sự hướng dẫn trực tiếp từ giảng viên có kinh nghiệm quốc tế. Chính vì thế, ngày càng nhiều học viên lựa chọn khóa học IELTS online tại Langmaster – chương trình được thiết kế riêng nhằm giúp người học phát triển toàn diện 4 kỹ năng, mang đến trải nghiệm học tập cá nhân hóa, giáo trình chuẩn đề thi thật và sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên gia.

Khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi người học được theo sát tiến trình, có cơ hội tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình thiết kế riêng: Dựa trên trình độ và mục tiêu cụ thể, kèm báo cáo tiến độ định kỳ giúp học tập hiệu quả, có định hướng.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương án cải thiện cụ thể.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp làm quen áp lực phòng thi, nhận diện điểm mạnh – điểm yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí: Đảm bảo quyền lợi học viên, tạo động lực chinh phục kết quả xứng đáng.
  • Hình thức học trực tuyến linh hoạt: Thời gian học dễ sắp xếp, có bản ghi bài học và buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Hệ sinh thái học toàn diện: Bao gồm thư viện tài liệu, bài tập online, cộng đồng học viên năng động và cố vấn học tập đồng hành xuyên suốt.

Đặc biệt: Học viên được HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký chính thức – cơ hội trải nghiệm phương pháp giảng dạy thực tế, rèn phản xạ giao tiếp và cảm nhận sự khác biệt ngay từ buổi đầu tiên.

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Food trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng rất dễ “ăn điểm” trong IELTS Speaking, đặc biệt nếu bạn biết cách sử dụng từ vựng linh hoạt, kết hợp collocation và idiom tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác